Thứ Sáu, 14 tháng 9, 2018

Khám phá 9 loại cheese (phô mai) được dùng trong công thức làm bánh

Có vô vàn cheese, mà các công thức bánh lại chỉ nói dùng cheese thì biết dùng loại nào nhỉ? Liệu có phải dùng sai nguyên liệu nên bánh của chúng mình mới thất bại không nhỉ? Hừm, vậy thì phải lưu ngay lại bài này để ngâm cứu và rút kinh nghiệm thui!!! Click vào ảnh để biết đó là các loại cheese gì nhé!

>>> Bơ - Butter nguyên liệu quan trọng trong làm bánh
>>> 7 mẹo làm bánh - cách sử dụng bơ siêu hay ho
>>> Mẹo hay khi làm bánh

1, Parmesan


Là tên gọi tắt của loại cheese Parmigiano-Reggiano. Đây là loại cheese đặc trưng nhất trong món pasta. Parmesan là loại cheese cứng, làm từ sữa bò và phải mất tối thiểu 1 năm, thường là 2 đến 3 năm ủ để cheese đạt độ "chín".

Parmesan có thể dùng để ăn ngay hoặc để nấu trong các món ăn. Khi ăn, parmesan thường phải bào vụn, bào sợi, thái lát hoặc cắt thành vụn nhỏ.

Nên mua Parmesan nguyên khối, khi nào dùng thì mới đem bào nhỏ, loại này ngon hơn và giữ được hương vị cheese tốt hơn là loại đã bào vụn sẵn.

2, Cheddar


Đây cũng là một loại cheese cứng, có màu vàng nhạt ngà trắng, có nguồn gốc từ làng Cheddar, Somerset, là loại cheese phổ biến nhất ở Anh và cũng là loại cheese được tiêu thụ với số lượng lớn nhất thế giới. Cheddar càng ủ lâu thì càng "sắc", thời gian để cheddar đạt độ "chín" là từ 9 đến 24 tháng. 

Cheddar lát thường dùng trong:
- Burger, các loại bánh mì sandwich.
- Các món nướng như pasta nướng hay pizza, hoặc casserole, rissotto.
- Các món bánh mặn như bánh quy, tart mặn, muffin mặn, vv...

Nên mua cheddar nguyên miếng lớn rồi cắt theo nhu cầu sẽ ngon hơn.

3, Mozzarella


Loại cheese này có nguồn gốc từ Italy, còn được xếp chung vào nhóm cream cheese, được làm từ sữa trâu nước hoặc sữa bò. Ở dạng tươi, mozzarella khá mềm, có màu từ trắng đến ngả vàng tùy theo chế độ ăn uống của con trâu hay bò được lấy sữa. Truyền thống thì mozzarella tươi được làm và ăn ngay trong ngày. 

Do có độ ẩm lớn nên mozzarella tươi có thể được bảo quản trong tủ lạnh khoảng 1 tuần. Những loại mozzarella đã được làm khô đi bằng cách giảm nước và đã được cắt thành vụn nhỏ như ngày nay có thể được bảo quản đến 6 tuần.

Mozzarella là loại cheese không thể thiếu trong món pizza, sau khi nướng mozzarella sẽ chảy và tạo thành những sợi cheese dai và dính.

Mozzarella là dạng cheese mềm và ẩm nên nó cũng rất mau bị mốc lên. Không để quá lâu, giữ trong ngăn chil room của tử lạnh, dùng tay sạch và dao sạch khi cắt.

4, Blue


Tên gọi của loại cheese này để miêu tả những đốm màu xanh lam, đôi khi là xanh  xám hoặc xanh pha màu lam trong miếng cheese. Chính thành phần màu xanh lam này tạo nên mùi vị đặc trưng. 

Loại cheese này được làm từ sữa bò, cừu hoặc sữa dê, blue cheese chỉ là tên gọi chung cho hàng loạt các loại blue cheese với những tên gọi khác nhau.

Loại cheese này rất thích hợp để ăn kèm với hoa quả, crackers (1 loại bánh quy giòn) hoặc rượu vang. Tuy nhiên nó có mùi khá nặng và vị hơi khó ăn đối với những người không quen ăn.

Giá thành của loại cheese này khá cao, thường chỉ những món ăn Tây rất đặc biệt ở trong các nhà hàng và khách sạn 5* mới dùng đến loại này.

5, Emmental


Emmental là tên gọi một loại cheese làm từ sữa bò có nguồn gốc từ Thụy Sĩ. Thời gian để ủ cheese này tối thiểu là 4 tháng. Cheese này có  màu vàng nhạt, vị cũng rất dễ ăn, thậm chí có vị chua nhẹ hơi giống vị chua hoa quả.

Đây không phải là cheese cứng cũng không mềm, nó hơi dẻo, khi nấu nó rất dễ tan, vì vậy nó thường được dùng để tạo thêm hương vị cho các món súp.

Người phương tây rất hay ăn cheese kèm hoa quả tươi, và emmental luôn là một lựa chọn ưa thích của nhiều người. Emmental cũng được sản xuất thành các lát mỏng để ăn với burger hoặc bánh mì sandwich. Nhà mình cũng hay mua loại cheese emmental dạng những lát vuông để ăn bánh mì.

6, Edam


Là tên gọi một loại cheese của Hà Lan bắt nguồn từ vùng Edam. Loại cheese này có hình dạng đặc trưng là hình dạng quả cầu hoặc hình trụ tròn, màu vàng nhạt và được bọc vỏ màu đỏ.

Edam là loại cheese rất dễ bảo quản, khó hỏng, càng để lâu thì nó trở nên cứng hơn, vì vậy nó dễ dàng được đem qua đem lại trao đổi buôn bán giữa các nơi do đó trở thành loại cheese nổi tiếng và phổ biến nhất trong khoảng thế kỉ 14 – 18.

Loại cheese này cũng dễ tan, dễ thái lát mỏng nên hay được dùng làm topping cho bánh sandwich, burger, cho thêm vào súp để tạo hương vị.

7, Cream


Là một loại phô mai hay gọi tên tiếng Việt là kem phomai. Đây là loại cheese tươi, màu trắng, mềm, có vị cheese nhẹ nhàng và hơi ngọt.

Cream cheese là nguyên liệu chính và rất quen thuộc để làm cheesecake – bánh phômai. Cream cheese cũng có thể được ăn “tươi” kèm với bánh mì, cracker, v.v, hoặc làm thành kem phủ bánh. Một số loại bánh mà bản thân nó phải dùng kem creamcheese thì mới gọi là chuẩn vị, ví dụ như bánh red velvet, bánh cà rốt.

Cream cheese có thể tự làm tại nhà.

8, Mascarpone


Là một loại phô mai tươi mềm mịn mà bản thân nó không hẳn là cheese, nó chỉ là sản phẩm được tạo nên khi thêm một thành phần phụ gia vào quá trình tách kem khỏi sữa. Mascarpone mềm, màu trắng, tươi.

Mascarpone có thể được ăn ngay kèm với các món tráng miệng, với hoa quả, làm cheesecake không cần nướng, hoặc thêm vào súp khi làm các món súp kem để tăng độ ngậy béo và thơm cho súp.

Mascarpone có nguồn gốc từ Ý và đã tạo nên món bánh nổi tiếng Tiramisu của Ý. Món Tiramisu cổ điển thực sự có phần kem rất mềm, mượt nên gần như cả cái bánh tiramisu khó có thể tự nó “đứng” được, nhất là khi phần bánh còn được thấm đẫm rượu cà phên, vì vậy người ta thường làm Tiramisu vào cốc và khi ăn bạn cần thấy lớp kem này chảy mềm ra. Tiramisu được bán ở VN tại các quán cafe, hoặc tiệm bánh, hoặc tư nhân làm, rất nhiều khi đã được thêm gelatin vào và không hề dùng mascarpone đâu các bạn nhé, phần kem thậm chí còn cứng và dai, đặc quánh.

9, Ricotta


Có nguồn gốc từ Ý, được làm từ nước tách từ sữa bò hoặc cừu. Trong quá trình tách kem để làm cheese có nước được tách ra, và chính nước này được sử dụng để làm ricotta.

Loại cheese này mềm, có màu trắng, vị hơi ngọt và rất ít béo. Ricotta được ưa chuộng để làm các món dessert của Ý hoặc ăn kèm với các món tráng miệng khác. Ricotta cũng được dùng để làm cheesecake và nhiều loại cookies. Pasta và pizza cũng có những công thức làm với ricotta.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 

Bếp Bánh Template by Ipietoon Cute Blog Design